Monday, December 22, 2025

MacBook Air M4 và M3 Khác Biệt Thiết Kế, Hiệu Năng, Màu Sắc

14.03.2025

So-sanh-Macbook-Air-M4-va-Macbook-Air-M3-1

Bài viết Hot

MacBook Air M4 và MacBook Air M3

Apple tiếp tục nâng cấp dòng MacBook Air với phiên bản M4, mang đến những thay đổi đáng chú ý về camera, màu sắc, hiệu suất và thời lượng pin. Nhưng liệu MacBook Air M4 có thực sự vượt trội so với M3? Hãy cùng so sánh chi tiết.

Thiết Kế MacBook Air M4 Và MacBook Air M3

Kich-thuoc-Macbook-Air-M4

Cả hai phiên bản MacBook Air đều giữ ngôn ngữ thiết kế nhôm nguyên khối với độ mỏng và trọng lượng tương tự:

  • MacBook Air M3 (13 inch): Dày 11,3 mm, nặng 1,24 kg.
  • MacBook Air M3 (15 inch): Dày 11,5 mm, nặng 1,51 kg.
  • MacBook Air M4 (13 inch): Giữ nguyên độ mỏng 11,3 mm, nặng 1,24 kg.
  • MacBook Air M4 (15 inch): Không thay đổi so với M3, dày 11,5 mm, nặng 1,51 kg.

Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở công nghệ tản nhiệt. Apple loại bỏ hệ thống quạt trên cả hai phiên bản và tối ưu tản nhiệt thụ động hơn trên M4, giúp máy hoạt động êm ái hơn.

MacBook Air M4 Có Gì Mới Về Màu Sắc So Với MacBook Air M3?

Sự thay đổi đáng chú ý nhất về thiết kế nằm ở bảng màu:

Màu sắc MacBook Air M4:

Mau-sac-tren-Macbook-Air-M3

✅ Đen Xanh Thẳm (Midnight)

✅ Bạc (Silver)

✅ Ánh Sao (Starlight)

✅ Xanh Da Trời (Sky Blue) – Màu mới thay thế Space Gray

Màu sắc MacBook Air M3:

MacBook-Air-M4-co-may-mau

✅ Đen Xanh Thẳm (Midnight)

✅ Bạc (Silver)

✅ Ánh Sao (Starlight)

✅ Xám Không Gian (Space Gray)

Sự thay đổi Sky Blue thay thế Space Gray trên MacBook Air M4 mang đến làn gió mới, giúp máy trông tươi sáng, nổi bật và hiện đại hơn.

Hiệu Năng MacBook Air M4 Có Mạnh Hơn MacBook Air M3?

Su-khac-biet-giua-iMac-M4-iMac-M3-la-Nang-cap-Chip-M4

Chip M4 là sự khác biệt lớn nhất giữa hai dòng MacBook Air:

  • Chip M4: 4 lõi hiệu năng, 6 lõi tiết kiệm điện, giúp AI hoạt động mạnh mẽ hơn.
  • MacBook Air M3 sử dụng chip M3 tiêu chuẩn, không có nhiều tối ưu cho AI.

Hiệu suất tổng thể của M4 vượt trội hơn đáng kể, giúp máy chạy mượt mà hơn khi chỉnh sửa ảnh, video hoặc làm việc đa nhiệm.

Pin MacBook Air M4 So Với MacBook Air M3

MacBook Air M4 cũng được nâng cấp nhẹ về dung lượng pin:

  • MacBook Air M3: 52.6 Wh
  • MacBook Air M4: 53.8 Wh

Điều này giúp kéo dài thời lượng pin, đảm bảo người dùng làm việc suốt cả ngày mà không lo sạc.

TIÊU CHÍ

MACBOOK AIR M3

MACBOOK AIR M4

Hệ điều hành & Màn hình

Hệ điều hành

macOS

macOS

Công nghệ màn hình

Liquid Retina XDR

Liquid Retina XDR

Màn hình rộng

13 inch – 15 inch

13 inch – 15 inch

Tần số quét

60Hz

 

Độ sáng

Tối đa 500 nit

Tối đa 500 nit

Độ phân giải

2560×1664 pixel

2560×1664 pixel

Bộ xử lý & Dung lượng

Chip

Apple M3

Apple M4

CPU

4 lõi hiệu năng

4 lõi tiết kiệm điện

4 lõi hiệu năng

6 lõi tiết kiệm điện

GPU

8 lõi, 10 lõi

8 lõi, 10 lõi

Neural Engine

16 lõi

16 lõi

Băng thông bộ nhớ

100GB/s

120GB/s

RAM

16 GB

24GB

16GB
24GB
32GB

SSD

256 GB

512GB

1TB

2TB

256 GB

512GB

1TB

2TB

Camera & Âm thanh

Camera

Camera FaceTime HD 1080p

Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán

Camera 12MP Center Stage

Camera FaceTime HD 1080p

Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán

Công nghệ âm thanh

Hệ thống âm thanh bốn loa

Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian với Dolby Atmos

Tính năng theo dõi chuyển động đầu chủ động khi sử dụng AirPods 3, AirPods Pro và AirPods Max

Hệ thống âm thanh bốn loa

Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian với Dolby Atmos

Tính năng theo dõi chuyển động đầu chủ động khi sử dụng AirPods 3, AirPods Pro và AirPods Max

Pin

Loại pin

Li-Po

Li-Po

Dung lượng pin

52,6 Wh

53,8 Wh

Hỗ trợ sạc tối đa

70W

70W

Kết nối

Cổng kết nối

Cổng sạc MagSafe 3

 Jack cắm tai nghe 3,5 mm

Hai cổng Thunderbolt / USB 4 hỗ trợ

Cổng sạc MagSafe 3

Jack cắm tai nghe 3,5 mm

Hai cổng Thunderbolt / USB 4 hỗ trợ

Bluetooth

5.3

5.3

Wifi

Wi-Fi 6E (802.11ax)

Wi-Fi 6E (802.11ax)

Cổng sạc

USB – C

USB – C

Jack tai nghe

3,5 mm

3,5 mm