Bài viết Hot
MacBook Air M4 và MacBook Air M3
Apple tiếp tục nâng cấp dòng MacBook Air với phiên bản M4, mang đến những thay đổi đáng chú ý về camera, màu sắc, hiệu suất và thời lượng pin. Nhưng liệu MacBook Air M4 có thực sự vượt trội so với M3? Hãy cùng so sánh chi tiết.
Thiết Kế MacBook Air M4 Và MacBook Air M3
Cả hai phiên bản MacBook Air đều giữ ngôn ngữ thiết kế nhôm nguyên khối với độ mỏng và trọng lượng tương tự:
- MacBook Air M3 (13 inch): Dày 11,3 mm, nặng 1,24 kg.
- MacBook Air M3 (15 inch): Dày 11,5 mm, nặng 1,51 kg.
- MacBook Air M4 (13 inch): Giữ nguyên độ mỏng 11,3 mm, nặng 1,24 kg.
- MacBook Air M4 (15 inch): Không thay đổi so với M3, dày 11,5 mm, nặng 1,51 kg.
Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở công nghệ tản nhiệt. Apple loại bỏ hệ thống quạt trên cả hai phiên bản và tối ưu tản nhiệt thụ động hơn trên M4, giúp máy hoạt động êm ái hơn.
MacBook Air M4 Có Gì Mới Về Màu Sắc So Với MacBook Air M3?
Sự thay đổi đáng chú ý nhất về thiết kế nằm ở bảng màu:
Màu sắc MacBook Air M4:
✅ Đen Xanh Thẳm (Midnight)
✅ Bạc (Silver)
✅ Ánh Sao (Starlight)
✅ Xanh Da Trời (Sky Blue) – Màu mới thay thế Space Gray
Màu sắc MacBook Air M3:
✅ Đen Xanh Thẳm (Midnight)
✅ Bạc (Silver)
✅ Ánh Sao (Starlight)
✅ Xám Không Gian (Space Gray)
Sự thay đổi Sky Blue thay thế Space Gray trên MacBook Air M4 mang đến làn gió mới, giúp máy trông tươi sáng, nổi bật và hiện đại hơn.
Hiệu Năng MacBook Air M4 Có Mạnh Hơn MacBook Air M3?
Chip M4 là sự khác biệt lớn nhất giữa hai dòng MacBook Air:
- Chip M4: 4 lõi hiệu năng, 6 lõi tiết kiệm điện, giúp AI hoạt động mạnh mẽ hơn.
- MacBook Air M3 sử dụng chip M3 tiêu chuẩn, không có nhiều tối ưu cho AI.
Hiệu suất tổng thể của M4 vượt trội hơn đáng kể, giúp máy chạy mượt mà hơn khi chỉnh sửa ảnh, video hoặc làm việc đa nhiệm.
Pin MacBook Air M4 So Với MacBook Air M3
MacBook Air M4 cũng được nâng cấp nhẹ về dung lượng pin:
- MacBook Air M3: 52.6 Wh
- MacBook Air M4: 53.8 Wh
Điều này giúp kéo dài thời lượng pin, đảm bảo người dùng làm việc suốt cả ngày mà không lo sạc.
|
TIÊU CHÍ |
MACBOOK AIR M3 |
MACBOOK AIR M4 |
|
Hệ điều hành & Màn hình |
||
|
Hệ điều hành |
macOS |
macOS |
|
Công nghệ màn hình |
Liquid Retina XDR |
Liquid Retina XDR |
|
Màn hình rộng |
13 inch – 15 inch |
13 inch – 15 inch |
|
Tần số quét |
60Hz |
|
|
Độ sáng |
Tối đa 500 nit |
Tối đa 500 nit |
|
Độ phân giải |
2560×1664 pixel |
2560×1664 pixel |
|
Bộ xử lý & Dung lượng |
||
|
Chip |
Apple M3 |
Apple M4 |
|
CPU |
4 lõi hiệu năng 4 lõi tiết kiệm điện |
4 lõi hiệu năng 6 lõi tiết kiệm điện |
|
GPU |
8 lõi, 10 lõi |
8 lõi, 10 lõi |
|
Neural Engine |
16 lõi |
16 lõi |
|
Băng thông bộ nhớ |
100GB/s |
120GB/s |
|
RAM |
16 GB 24GB |
16GB |
|
SSD |
256 GB 512GB 1TB 2TB |
256 GB 512GB 1TB 2TB |
|
Camera & Âm thanh |
||
|
Camera |
Camera FaceTime HD 1080p Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán |
Camera 12MP Center Stage Camera FaceTime HD 1080p Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán |
|
Công nghệ âm thanh |
Hệ thống âm thanh bốn loa Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian với Dolby Atmos Tính năng theo dõi chuyển động đầu chủ động khi sử dụng AirPods 3, AirPods Pro và AirPods Max |
Hệ thống âm thanh bốn loa Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian với Dolby Atmos Tính năng theo dõi chuyển động đầu chủ động khi sử dụng AirPods 3, AirPods Pro và AirPods Max |
|
Pin |
||
|
Loại pin |
Li-Po |
Li-Po |
|
Dung lượng pin |
52,6 Wh |
53,8 Wh |
|
Hỗ trợ sạc tối đa |
70W |
70W |
|
Kết nối |
||
|
Cổng kết nối |
Cổng sạc MagSafe 3 Jack cắm tai nghe 3,5 mm Hai cổng Thunderbolt / USB 4 hỗ trợ |
Cổng sạc MagSafe 3 Jack cắm tai nghe 3,5 mm Hai cổng Thunderbolt / USB 4 hỗ trợ |
|
Bluetooth |
5.3 |
5.3 |
|
Wifi |
Wi-Fi 6E (802.11ax) |
Wi-Fi 6E (802.11ax) |
|
Cổng sạc |
USB – C |
USB – C |
|
Jack tai nghe |
3,5 mm |
3,5 mm |





